Giao hàng MIỄN PHÍ & Giảm giá 40% cho 3 đơn hàng tiếp theo! Đặt hàng đầu tiên của bạn.
Chúng tôi giao hàng cho bạn mỗi ngày từ 7h đến 23h
Giỏ hàng của bạn
Đơn hàng của bạn đủ điều kiện được miễn phí vận chuyển!
Tổng số phụ: 250.000VND
Miễn phí vận chuyển cho tất cả các đơn hàng trên 500.000đ
Đơn hàng của bạn đủ điều kiện được miễn phí vận chuyển!
Tổng số phụ: 250.000VND
Miễn phí vận chuyển cho tất cả các đơn hàng trên 500.000đ
Sắp hết hàng rồi
Đừng bỏ lỡ cơ hội này khi còn hàng.
Sắp hết hàng rồi
Đừng bỏ lỡ cơ hội này khi còn hàng.
Tìm hiểu về các cách phân loại trầm tốc phổ biến hiện nay
Trầm tốc là một trong những loại trầm hương phổ biến, được đánh giá cao nhờ hương thơm tự nhiên và giá trị ứng dụng đa dạng. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ cách phân loại trầm tốc để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng. Việc phân loại trầm tốc dựa trên nhiều tiêu chí như nguồn gốc hình thành, hình dạng, hàm lượng tinh dầu, xuất xứ địa lý và mục đích sử dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về từng phương pháp phân loại, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về loại trầm hương đặc biệt này.
1. Phân loại trầm tốc theo nguồn gốc hình thành
Dựa vào quá trình hình thành, trầm tốc được chia thành hai loại chính: tốc tự nhiên và tốc nhân tạo. Mỗi loại có đặc điểm riêng về chất lượng, giá trị kinh tế và hương thơm.
a. Trầm tốc tự nhiên
- Nguồn gốc: Hình thành tự nhiên trên cây dó bầu khi bị tổn thương do côn trùng, nấm hoặc điều kiện môi trường khắc nghiệt trong thời gian dài (từ vài chục đến hàng trăm năm).
- Đặc điểm:
- Tinh dầu phân bố không đều, tạo ra vân trầm đẹp.
- Màu sắc từ nâu sẫm đến đen, trọng lượng nặng hơn do hàm lượng tinh dầu cao.
- Hương thơm sâu, ngọt dịu, bền mùi khi đốt hoặc chưng cất.
- Giá trị: Cao hơn tốc nhân tạo do chất lượng vượt trội và số lượng khan hiếm.
- Ứng dụng: Dùng để chế tác vòng tay, trang sức cao cấp, làm trầm đốt hoặc chiết xuất tinh dầu.
b. Trầm tốc nhân tạo
- Nguồn gốc: Hình thành trên cây dó bầu thông qua tác động nhân tạo, thường bằng phương pháp khoan lỗ và cấy vi sinh hoặc hóa chất để kích thích cây tạo trầm trong thời gian ngắn (từ vài năm đến một vài chục năm).
- Đặc điểm:
- Tinh dầu phân bố tương đối đều nhưng không đậm đặc như tốc tự nhiên.
- Màu sắc sáng hơn, trọng lượng nhẹ hơn do hàm lượng tinh dầu thấp hơn.
- Hương thơm nhanh tỏa nhưng không sâu và bền như tốc tự nhiên.
- Giá trị: Thấp hơn tốc tự nhiên do quy trình hình thành ngắn hơn và sản lượng dồi dào hơn.
- Ứng dụng: Phổ biến trong sản xuất nhang trầm, vòng tay phân khúc trung cấp và trầm đốt hàng ngày.
2. Phân loại trầm tốc theo hình dạng và kết cấu
Trầm tốc được hình thành trên cây dó bầu theo nhiều cách khác nhau, dẫn đến sự đa dạng về hình dạng và kết cấu. Dựa vào đặc điểm này, trầm tốc được chia thành ba loại chính: tốc banh (tốc bông, tốc vân mây), tốc dây (tốc kiến, tốc rễ) và tốc pi.
a. Trầm tốc banh (tốc bông, tốc vân mây)
- Nguồn gốc: Hình thành theo dạng khối lớn trên thân hoặc cành cây dó bầu.
- Đặc điểm:
- Có hình dáng tròn hoặc bầu dục, đôi khi giống như những đám mây.
- Kết cấu mềm hơn so với các loại trầm tốc khác.
- Tinh dầu phân bố không đồng đều, thường tập trung nhiều ở một số khu vực.
- Mùi hương: Nhẹ nhàng, thanh khiết nhưng không quá đậm.
- Ứng dụng:
- Dùng để làm trầm đốt, xông nhà, thư giãn.
- Một số loại tốc banh có thể dùng để chế tác vòng tay hoặc đồ thủ công mỹ nghệ.
b. Trầm tốc dây (tốc kiến, tốc rễ)
- Nguồn gốc: Hình thành theo dạng sợi dài chạy dọc theo thớ gỗ của cây dó bầu.
- Đặc điểm:
- Có hình dạng dây hoặc sợi dài, đôi khi giống như rễ cây.
- Kết cấu cứng hơn tốc banh, mật độ gỗ cao hơn.
- Tinh dầu phân bố theo đường sớ gỗ, tạo vân trầm đẹp.
- Mùi hương: Đậm hơn tốc banh, giữ mùi lâu hơn khi đốt.
- Ứng dụng:
- Chủ yếu dùng để chế tác vòng tay, trang sức nhờ vân trầm đẹp.
- Một số loại có thể dùng làm trầm đốt cao cấp hoặc chưng cất tinh dầu.
c. Trầm tốc pi
- Nguồn gốc: Hình thành từ những phần gỗ có tinh dầu mỏng, không theo dạng khối lớn hay dây dài.
- Đặc điểm:
- Kết cấu gỗ mềm, dễ cắt gọt và chế tác.
- Tinh dầu không tập trung nhiều như tốc dây hoặc tốc banh.
- Màu sắc thường nhạt hơn, không có vân trầm rõ rệt.
- Mùi hương: Nhẹ nhàng, dễ chịu nhưng không quá bền.
- Ứng dụng:
- Phổ biến trong sản xuất nhang trầm hương.
- Thường được dùng để đốt xông nhà, trấn trạch.

3. Phân loại trầm tốc theo mức độ nhiễm dầu
Mức độ nhiễm dầu là yếu tố quan trọng quyết định chất lượng, giá trị và mùi hương của trầm tốc. Dựa vào hàm lượng tinh dầu trong gỗ, trầm tốc được chia thành ba loại chính: tốc loại 1, tốc loại 2 và tốc loại 3.
a. Trầm tốc loại 1 (Tốc cao cấp)
- Hàm lượng tinh dầu: Cao nhất, phân bố không đồng đều nhưng dày đặc ở một số khu vực trên gỗ.
- Đặc điểm:
- Màu sắc: Nâu sẫm đến đen, đôi khi có ánh dầu rõ rệt.
- Trọng lượng: Nặng hơn do chứa nhiều tinh dầu.
- Kết cấu: Cứng chắc, khi cắt có thể thấy vân dầu thấm sâu vào thớ gỗ.
- Mùi hương:
- Hương thơm sâu, ngọt dịu, có độ bền cao.
- Khi đốt, tỏa khói xanh, chậm tàn, giữ mùi lâu.
- Ứng dụng:
- Chế tác vòng tay, chuỗi hạt cao cấp.
- Làm trầm đốt loại thượng hạng.
- Chưng cất tinh dầu trầm nguyên chất.
b. Trầm tốc loại 2 (Tốc trung cấp)
- Hàm lượng tinh dầu: Trung bình, dầu phân bố tương đối đều nhưng không đậm đặc như loại 1.
- Đặc điểm:
- Màu sắc: Nâu nhạt đến nâu sẫm, ít ánh dầu.
- Trọng lượng: Trung bình, nhẹ hơn tốc loại 1.
- Kết cấu: Cứng nhưng dễ cắt hơn tốc loại 1, vân dầu không rõ ràng bằng.
- Mùi hương:
- Hương thơm dịu nhẹ, ít ngọt hơn tốc loại 1.
- Khi đốt, khói trắng hoặc hơi xanh, tốc độ cháy nhanh hơn tốc cao cấp.
- Ứng dụng:
- Chế tác vòng tay, chuỗi hạt phân khúc trung cấp.
- Làm nhang trầm hương chất lượng khá.
- Đốt xông trong các không gian thờ cúng, thiền định.
c. Trầm tốc loại 3 (Tốc phổ thông)
- Hàm lượng tinh dầu: Thấp, chỉ có một lượng nhỏ phân bố rải rác trên gỗ.
- Đặc điểm:
- Màu sắc: Nâu vàng đến nâu sáng, không có ánh dầu.
- Trọng lượng: Nhẹ nhất trong ba loại, do hàm lượng tinh dầu thấp.
- Kết cấu: Mềm hơn, dễ gia công, vân dầu không rõ rệt.
- Mùi hương:
- Hương thơm thoảng nhẹ, bay hơi nhanh.
- Khi đốt, tỏa khói trắng, cháy nhanh và không giữ mùi lâu.
- Ứng dụng:
- Làm nhang trầm hương phổ thông, trầm nụ, trầm không tăm.
- Dùng để xông nhà, thanh lọc không khí với chi phí hợp lý.
- Là nguyên liệu thô cho ngành sản xuất trầm hương công nghiệp.
4. Phân loại trầm tốc theo xuất xứ địa lý
Xuất xứ địa lý là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng, mùi hương và giá trị của trầm tốc. Do điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng và môi trường sinh trưởng khác nhau, trầm tốc từ mỗi vùng có những đặc điểm riêng biệt. Dưới đây là các loại trầm tốc phổ biến theo xuất xứ:
a. Trầm tốc Việt Nam
- Khu vực phân bố: Chủ yếu tại các tỉnh miền Trung như Khánh Hòa, Quảng Nam, Quảng Bình, Phú Yên, Nghệ An.
- Đặc điểm:
- Tinh dầu phân bố không đồng đều nhưng có độ cô đặc cao.
- Màu sắc từ nâu sẫm đến đen, đôi khi có ánh dầu.
- Trọng lượng nặng hơn so với trầm tốc từ một số nước khác.
- Mùi hương:
- Ngọt dịu, sâu lắng, có độ bền mùi cao.
- Khi đốt, khói xanh, cháy chậm, lưu hương lâu.
- Giá trị: Cao nhất trong các loại trầm tốc do chất lượng vượt trội và trữ lượng khan hiếm.
- Ứng dụng:
- Chế tác vòng tay, chuỗi hạt cao cấp.
- Làm trầm đốt thượng hạng.
- Chưng cất tinh dầu trầm hương chất lượng cao.
b. Trầm tốc Lào
- Khu vực phân bố: Rừng tự nhiên và khu vực biên giới giáp Việt Nam.
- Đặc điểm:
- Hàm lượng tinh dầu tương đối cao, nhưng không cô đặc bằng trầm tốc Việt Nam.
- Màu sắc từ nâu nhạt đến nâu sẫm, vân trầm rõ.
- Trọng lượng trung bình, nhẹ hơn trầm tốc Việt Nam.
- Mùi hương:
- Ngọt nhẹ, thanh thoát, không đậm bằng trầm Việt Nam.
- Khi đốt, khói trắng hoặc hơi xanh, cháy nhanh hơn.
- Giá trị: Trung bình khá, phù hợp với phân khúc người dùng phổ thông.
- Ứng dụng:
- Sản xuất vòng tay, chuỗi hạt phân khúc trung cấp.
- Dùng làm nhang trầm hương chất lượng khá.
- Đốt xông trong không gian thờ cúng hoặc thiền định.
c. Trầm tốc Campuchia
- Khu vực phân bố: Chủ yếu ở các khu rừng thuộc tỉnh Kratie, Ratanakiri.
- Đặc điểm:
- Hàm lượng tinh dầu thấp hơn trầm Việt Nam và Lào.
- Màu sắc chủ yếu là nâu nhạt đến nâu vàng, không có ánh dầu.
- Trọng lượng nhẹ hơn, kết cấu gỗ mềm.
- Mùi hương:
- Hương thơm nhẹ, dễ chịu nhưng không bền.
- Khi đốt, khói trắng, cháy nhanh, không giữ mùi lâu.
- Giá trị: Thấp hơn trầm tốc Việt Nam và Lào do chất lượng tinh dầu kém hơn.
- Ứng dụng:
- Làm nhang trầm phổ thông, trầm nụ, trầm không tăm.
- Đốt xông để thanh lọc không khí với chi phí hợp lý.
d. Trầm tốc Indonesia (Trầm Kỳ Hải Nam)
- Khu vực phân bố: Chủ yếu tại các đảo Kalimantan, Sumatra.
- Đặc điểm:
- Hàm lượng tinh dầu trung bình, tinh dầu phân bố đều nhưng không dày đặc.
- Màu sắc chủ yếu là nâu sáng đến nâu nhạt, vân trầm ít rõ rệt.
- Trọng lượng nhẹ, kết cấu gỗ mềm hơn so với trầm Việt Nam.
- Mùi hương:
- Mùi nhẹ, thanh, không quá sâu lắng.
- Khi đốt, tỏa khói trắng, tốc độ cháy nhanh.
- Giá trị: Trung bình thấp, phù hợp với người mới sử dụng trầm hương.
- Ứng dụng:
- Dùng làm nhang trầm, trầm nụ giá phải chăng.
- Chế tác vòng tay phổ thông.
- Đốt xông trong gia đình để thư giãn.
e. Trầm tốc Malaysia
- Khu vực phân bố: Các khu rừng nhiệt đới tại bán đảo Malaysia và Borneo.
- Đặc điểm:
- Hàm lượng tinh dầu thấp, phân bố không đều.
- Màu sắc chủ yếu là nâu sáng, ít có ánh dầu.
- Trọng lượng nhẹ hơn, thớ gỗ mềm, dễ gia công.
- Mùi hương:
- Hương thơm nhẹ, không quá đậm, dễ bay hơi.
- Khi đốt, khói trắng, tốc độ cháy nhanh.
- Giá trị: Thấp nhất trong các loại trầm tốc do hàm lượng tinh dầu kém hơn.
- Ứng dụng:
- Làm nhang trầm công nghiệp, trầm xông giá rẻ.
- Dùng để sản xuất hương liệu trầm trong ngành mỹ phẩm.
5. Phân loại trầm tốc theo mục đích sử dụng
Trầm tốc là một loại trầm hương có hàm lượng tinh dầu trung bình, phổ biến trên thị trường và có nhiều ứng dụng khác nhau. Tùy vào mục đích sử dụng, trầm tốc được chia thành các nhóm chính như sau:
a. Trầm tốc dùng để chế tác trang sức
Đặc điểm:
- Chọn lọc từ những khối gỗ trầm tốc có kết cấu cứng chắc, tinh dầu phân bố đều.
- Màu sắc đẹp, tự nhiên, có thể từ nâu nhạt đến nâu sẫm.
- Hương thơm nhẹ nhàng, dễ chịu, tỏa hương tự nhiên khi tiếp xúc với cơ thể.
Các sản phẩm phổ biến:
- Vòng tay trầm hương: Làm từ các hạt trầm tốc được tiện tròn, dùng làm trang sức phong thủy.
- Chuỗi hạt trầm hương: Được sử dụng trong thiền định, tâm linh.
- Mặt dây chuyền trầm hương: Điêu khắc thành các hình linh vật, Phật, Quan Âm…
Đối tượng sử dụng:
- Người yêu thích trang sức phong thủy.
- Những ai muốn mang theo trầm hương bên mình để thư giãn, thu hút năng lượng tích cực.
b. Trầm tốc dùng để đốt xông
Đặc điểm:
- Thường là những miếng trầm tốc nguyên bản hoặc dạng bột ép thành trầm nụ, trầm que.
- Mùi hương dịu nhẹ, có thể kéo dài khi đốt.
- Khi cháy, tỏa khói trắng hoặc hơi xanh, giúp thanh lọc không khí.
Các sản phẩm phổ biến:
- Trầm hương miếng: Dùng để xông nhà, thanh tẩy không gian.
- Trầm nụ: Hình dạng nón nhỏ, tiện lợi khi sử dụng.
- Nhang trầm hương (trầm không tăm, trầm có tăm): Được làm từ bột trầm ép, không hóa chất.
Đối tượng sử dụng:
- Người muốn thanh lọc không gian sống, thư giãn tinh thần.
- Các gia đình sử dụng nhang trầm trong thờ cúng, lễ nghi.
c. Trầm tốc dùng để chưng cất tinh dầu
Đặc điểm:
- Được chọn từ những khối gỗ trầm tốc có hàm lượng tinh dầu cao.
- Quy trình chưng cất công phu, thu được tinh dầu nguyên chất.
- Tinh dầu trầm có màu vàng sẫm, hương thơm bền lâu.
Ứng dụng của tinh dầu trầm hương:
- Dùng trong nước hoa cao cấp: Là thành phần quan trọng trong các dòng nước hoa sang trọng.
- Dùng để thư giãn, giảm căng thẳng: Xông tinh dầu trong không gian sống hoặc dùng để massage.
- Dùng trong phong thủy, tâm linh: Xông tinh dầu trầm giúp gia tăng năng lượng tích cực.
Đối tượng sử dụng:
- Người yêu thích hương thơm tự nhiên, cần thư giãn.
- Những ai muốn ứng dụng tinh dầu trầm trong thiền định, phong thủy.
d. Trầm tốc dùng trong nghệ thuật điêu khắc
Đặc điểm:
- Chọn từ những khối trầm tốc có vân gỗ đẹp, độ cứng vừa phải.
- Hàm lượng tinh dầu trung bình, giúp gỗ bền và có hương thơm tự nhiên.
- Dễ dàng chạm khắc thành các tác phẩm nghệ thuật.
Các sản phẩm phổ biến:
- Tượng Phật, Quan Âm, Thần Tài: Được chế tác từ trầm tốc để trưng bày trong nhà, cửa hàng.
- Linh vật phong thủy (Tỳ Hưu, Rồng, Hổ, Cá Chép, Kỳ Lân…): Mang ý nghĩa thu hút tài lộc, may mắn.
- Hộp trầm, lư hương bằng trầm hương: Dùng để đựng nhang trầm, tạo thêm vẻ sang trọng.
Đối tượng sử dụng:
- Những người yêu thích nghệ thuật chạm khắc gỗ.
- Người sưu tầm các vật phẩm phong thủy từ trầm hương.
e. Trầm tốc dùng trong y học và chăm sóc sức khỏe
Đặc điểm:
- Hàm lượng tinh dầu chứa các hợp chất có lợi cho sức khỏe.
- Dùng để hỗ trợ điều trị một số bệnh theo Đông y.
- Giúp an thần, giảm stress, cải thiện giấc ngủ.
Ứng dụng phổ biến:
- Dùng trong bài thuốc Đông y: Trầm tốc được nghiền thành bột hoặc thái lát để hỗ trợ tiêu hóa, giảm căng thẳng.
- Ngâm rượu trầm hương: Dùng để bồi bổ sức khỏe, tăng cường sinh lực.
- Dùng làm trà trầm hương: Hỗ trợ an thần, thư giãn.
Đối tượng sử dụng:
- Người quan tâm đến các liệu pháp chữa bệnh tự nhiên.
- Những ai muốn cải thiện giấc ngủ, giảm căng thẳng.
Việc hiểu rõ cách phân loại trầm tốc giúp người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và mục đích sử dụng. Dựa trên các tiêu chí như nguồn gốc hình thành, hình dạng, mức độ nhiễm dầu, xuất xứ địa lý và ứng dụng thực tế, mỗi loại trầm tốc đều có giá trị riêng biệt. Dù được sử dụng để chế tác trang sức, đốt xông, chưng cất tinh dầu hay làm dược liệu, trầm tốc luôn mang đến những lợi ích về phong thủy, tâm linh và sức khỏe. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn có thêm kiến thức hữu ích về cách phân loại trầm tốc, từ đó chọn được sản phẩm ưng ý và tận hưởng trọn vẹn giá trị của loại gỗ quý này.